HYUNDAI - HD65 2.5 tấn
Hãy gọi ngay Hotline : 0918019191 để được tư vấn miễn phí và nhận ngay ưu đãi.
HYUNDAI HD65 2.5 tấn là xe tải nhẹ được ưa chuộng rất nhiều và quen thuộc tại thị trường Việt Nam.
Xe tải HYUNDAI HD65 2.5 tấn với nhiều tính năng ưu việt và tiện nghi cho người sử dụng:
- Thân cabin xe được nhấn các đưởng cạnh sắc xảo kết hợp với galăng, đèn pha Halogen cực sáng tạo vẻ đẹp hiện đại đồng thời cũng tạo độ cứng mạnh mẽ cho bề mặt thân xe.
- Nội thất xe được thiết kế sang trọng và không gian rộng rãi hợn so với các xe khác về chiều cao, chiều rộng và chiều sâu. Cabin được trang bị điều hòa tạo sự thoải mái cho khách hàng lái xe trong mùa hè oi bức.
- Kích thước lọt lòng thùng xe rộng rãi và lớn hơn rất nhiều so với các xe khác .
- Chasis xe được thiết kế cứng chắc mạnh mẽ phù hợp cho xe di chuyển trong mọi địa hình.
- Động cơ diesel D4DB-d CS120 Ps mang lại hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cùng với động cơ với độ bền rất cao mang đến sự tin cậy, điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai
AN TOÀN
Hoàn hảo hơn,An toàn hơn cho công việc.
Dòng sản phẩm xe tải Hyundai HD được phát triển cho mục đích mang lai sự an toàn tuyệt đối hoàn hảo. Đây cũng là nền tảng cho sự bền vững trong lúc xe vận hành.Hơn nữa, tính năng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế từ hệ thống phanh ABS tích hợp EBD tiêu chuẩn được trang bị . Xe được trang bị sẵn túi khí để đảm bảo an toàn cho người lái.
Hệ thống phanh ABS cùng với EBD
Dòng HD cung cấp khả năng an toàn mang tính động chủ động đặc biệt với 4 kênh hệ thống ABS điện tử tích hợp Brakeforce Distribution (EBD). Khi hệ thống cảm biến khóa phanh trong các điều kiện bất lợi hoặc đường trơn, hệ thống này rất dễ dàng điều khiển và có thể kiểm soát áp lực phanh cho tất cả các bánh xe bằng điều khiển thủy lực,Trường các hợp khẩn cấp hệ thống sẽ tự động gia tăng áp lực phanh.
MÀU XE
|
|
Màu trắng | Màu xanh |
![]() |
Đèn pha MFR (Multi Focus Reflection) |
![]() |
Góc mở rộng của cửa Cabin |
![]() |
Gương chiếu hậu |
![]() |
Thang lên xuống an toàn |
![]() |
Độ nghiêng của Cabin
Nhờ vào độ nghiêng 50 độ của cabin giúp cho công việc kiểm tra, bảo dưỡng bình thường trở nên dễ dàng hơn.Đồng thời cũng cho phép tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng đến động cơ của xe. |
![]() |
Hệ thống giảm sốc Cabin Treo bán nổi
Việc giảm rung sốc cho hành khách khi ngồi trên cabin bằng hệ thống hai đệm cao su dầu của xe. Với cải tiến này là chìa khóa mang đến sự nhẹ nhàng và êm ái cho hành khách khi ngồi trên Cabin. |
|
Được thiết kế để Tối ưu hoá các tính năng cùng sự tiện lợi
Dòng sản phẩm Hyundai HD cung cấp cho người sử dụng các loại Cabin an toàn nhất và thuận tiện nhất. Không chỉ mang đến thoải mái cho người lái xe khi làm việc. Các thiết bị được thiết kế dạng uốn cong và cách bố trí các công tắc trên bảng điều khiển mang lại sự tiện dụng khi điều khiển. Cửa cabin và tay nắm cửa được tối ưu vị trí để tiện lợi và dễ dàng khi sử dụng. Cabin có trang bị hệ thống chiếu sáng, nội thất bên trong rộng rãi. Phương châm của Hyundai là luôn luôn được đặt sự thoải mái và thuận tiện cho người lái xe lên hàng đầu.
![]() |
Hệ thống kiểm soát không khí
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ bên trong cabin tạo ra sự thông thoáng, mát mẻ cho xe. Trang bị phương tiện và các cánh quạt mạnh mẽ đảm bảo sự thoáng mát bên trong xe. |
![]() |
Ngăn chứa đồ trên cao
Với ngăn chứa đồ trên cao mang lại sự an toàn và rộng rải khi để kính mát, giấy tờ, bản đồ..., mà không làm cản trở sự di chuyển tự do trong buồng lái. |
![]() |
Đồng hồ điều khiển
Đồng hồ điều khiển có nền phát sáng và trong suốt dễ đọc hơn, với góc nhìn trực tiếp vào người lái xe, làm cho công việc lái xe thoải mái hơn dù là ngày hay đêm. |
|
ĐỘNG CƠ | ENGINE | D4DB-d |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 3.907 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104 x 115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
120 Ps/2.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 300 N.m/2.000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,181/2,865 |
3rd/4th |
3rd/4th | 1,593/1,000 |
5th/rev |
5th/rev | 0,739/5,181 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 7.00R16/Dual 7.00R16 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể(D x R x C) | Overall dimension | 6.215 x 2.195 x 2.280 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 4.410 x 2.050 x 380 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase | 3.375 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 200 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải |
Curb weight | 2.915 kg |
Tải trọng |
Load weight | 2.500 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 5.610 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | ≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 6,1 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 95 L |